Các từ liên quan tới ビオフェルミン製薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm
製薬会社 せいやくがいしゃ せいやくかいしゃ
dược học (thuốc) công ty
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.