Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビクトリア州総督
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督 そうとく
tổng đốc
インド総督 インドそうとく
phó vương Ấn độ
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc
Victoria (tên riêng)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.