Các từ liên quan tới ビジネス会計検定試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
国際会計検定 こくさいかいけいけんてい
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế.
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
定期試験 ていきしけん
kỳ thi theo định kỳ