定期試験
ていきしけん「ĐỊNH KÌ THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi theo định kỳ

定期試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
期末試験 きまつしけん
kỳ thi cuối khóa
前期試験 ぜんきしけん
những kỳ thi giữa năm
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính