検定試験
けんていしけん「KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
教員検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ giáo viên
日本語教育能力検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ năng lực tiếng Nhật

検定試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検定試験
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
定期試験 ていきしけん
kỳ thi theo định kỳ
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi