Kết quả tra cứu 検定試験
Các từ liên quan tới 検定試験
検定試験
けんていしけん
「KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
◆ Kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
教員検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ giáo viên
日本語教育能力検定試験
Kỳ thi kiểm tra trình độ năng lực tiếng Nhật

Đăng nhập để xem giải thích