Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビジネス継続性計画
ビジネスけーぞくせーけーかく
kế hoạch liên tục kinh doanh
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
業務継続計画 ぎょうむけいぞくけいかく
事業継続計画 じぎょうけいぞくけいかく
business continuity plan, BCP
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
継続性 けいぞくせい
liên tục
計画性 けいかくせい
tính kế hoạch; tính tổ chức
継続 けいぞく
kế tục
Đăng nhập để xem giải thích