Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビジネス英会話
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
ビジネス英語 ビジネスえいご
tiếng Anh kinh doanh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
会話 かいわ
đối thoại
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh