Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビタミンB群
ビタミンB群 ビタミンビーぐん
nhóm vitamin B
ビタミンB欠乏症 ビタミンBけつぼーしょー
thiếu vitamin b
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
ビタミン ヴィタミン バイタミン
sinh tố
ビタミンカラー ビタミン・カラー
bright colors, vivid colors