Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビッグ・ヒット
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ビッグマウス ビッグ・マウス
big mouth
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)
ビッグデータ ビッグ・データ
dữ liệu lớn
ビッグスクリーン ビッグ・スクリーン
màn ảnh rộng.