Các từ liên quan tới ビュール高原電波干渉計
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
スペックル干渉計 スペックルかんしょうけい
giao thoa kế vết lốm đốm
干渉電力 かんしょうでんりょく
năng lượng điện giao thoa
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
タルボ・ロー干渉計 タルボ・ローかんしょーけー
giao thoa kế thấp talbot
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu