ビュー定義表
ビューていぎひょう
☆ Danh từ
Bảng định nghĩa hiển thị

ビュー定義表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビュー定義表
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày
パターン定義表 パターンていぎひょう
bảng định nghĩa mẫu
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
ビュー上方向定義ベクトル ビューじょうほうこうていぎベクトル
hiển thị véctơ
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
Bảng định nghĩa biểu đạt chiều sâu
ビュー ブュー
tầm nhìn; tầm mắt.
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa