Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
パターン定義表 パターンていぎひょう
bảng định nghĩa mẫu
ビュー上方向定義ベクトル ビューじょうほうこうていぎベクトル
hiển thị véctơ
ページ・ビュー ページ・ビュー
lượt xem trang
ビュー ブュー
tầm nhìn; tầm mắt.
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table