Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.