Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビルマ語 ビルマご
tiếng Miến Điện
ビルマ
miến
ビルマ戦争 ビルマせんそう
chiến tranh Anh Miến
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)