建暦
けんりゃく「KIẾN LỊCH」
☆ Danh từ
Thời Kenryaku (9/3/1211-6/12/1213)

建暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建暦
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)