Các từ liên quan tới ビル・コスビーのそれ行けレオナルド
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
hóa đơn; phiếu
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
行け行け いけいけ イケイケ
phấn khích, tràn đầy tinh thần