Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル
高層ビル
nhà cao tầng
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高層 こうそう
cao tầng
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
超高層 ちょうこうそう
tòa nhà cao tầng chọc trời
高木層 こうぼくそう たかぎそう
bắt địa tầng, tầng lớp xã hội trốn lên cây
高層雲 こうそううん
(khí tượng) mây trung tầng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
Đăng nhập để xem giải thích