Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーム伝搬法
ビームでんぱんほう
phương pháp truyền chùm tia
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
伝搬遅延 でんぱんちえん
độ trễ do lan truyền
制約伝搬 せいやくでんぱん
sự truyền lan ràng buộc
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝法 でんぼう でんぽう
dạy đạo phật; xù lên người; áp bức; sự phách lối phô trương
Đăng nhập để xem giải thích