伝法
でんぼう でんぽう「TRUYỀN PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dạy đạo phật; xù lên người; áp bức; sự phách lối phô trương

Từ đồng nghĩa của 伝法
noun
伝法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝法
遺伝法 いでんほう
những pháp luật (của) sự di truyền
伝法肌 でんぼうはだ
sự ẩu đả, sự bất chấp luật lệ
伝法灌頂 でんぼうかんじょう
lễ công nhận trở thành nhà sư
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp