Các từ liên quan tới ピアノ独奏のための協奏曲
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
独奏 どくそう
độc tấu
奏曲 そうきょく
bản xônat
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
独奏会 どくそうかい
một sự kể lại điệu nhạc diễn đơn
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca