Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独奏 どくそう
độc tấu
独奏会 どくそうかい
một sự kể lại điệu nhạc diễn đơn
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.