Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独奏曲
どくそうきょく
khúc độc tấu
独奏 どくそう
độc tấu
奏曲 そうきょく
bản xônat
独奏会 どくそうかい
một sự kể lại điệu nhạc diễn đơn
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
「ĐỘC TẤU KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích