Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
景観権 けいかんけん
the right to a view
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葡萄の木 ぶどうのき ブドウのき
cây nho
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho