Các từ liên quan tới ピエール=ジャン・ド・ベランジェ
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ピエール・ロバン症候群 ピエール・ロバンしょーこーぐん
hội chứng pierre robin
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much