ピカッと
ぴかっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấp lánh, rực rỡ (tỏa sáng)

Bảng chia động từ của ピカッと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピカッとする/ぴかっとする |
Quá khứ (た) | ピカッとした |
Phủ định (未然) | ピカッとしない |
Lịch sự (丁寧) | ピカッとします |
te (て) | ピカッとして |
Khả năng (可能) | ピカッとできる |
Thụ động (受身) | ピカッとされる |
Sai khiến (使役) | ピカッとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピカッとすられる |
Điều kiện (条件) | ピカッとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピカッとしろ |
Ý chí (意向) | ピカッとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピカッとするな |
ピカッと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピカッと
ピカッと光る ピカッとひかる
tỏa sáng rạng rỡ
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn