Các từ liên quan tới ピクセル (2015年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
điểm ảnh
ピクセル・シェーダ ピクセル・シェーダ
một loại chương trình máy tính ban đầu được sử dụng để tạo bóng trong các cảnh 3d
映画 えいが
điện ảnh