Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピムとポム
bộ quản lý thông tin cá nhân, phần tử quản lý thông tin cá nhân (personal information manager)
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề