Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャガー
báo đốm Mỹ.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹く ふく
dậy mùi
ぴゅう ぴゅん ピュウッ ピュー
whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh, whistling sound
芽吹く めぶく
sự đâm chồi, sự nhú chồi
吹雪く ふぶく
bão tuyết
し吹く しぶく
toé nước; bắn tung toé.
息吹く いぶく いふく
hít thở