Các từ liên quan tới ピューリッツァー賞 一般ノンフィクション部門
ピューリッツァー賞 ピューリッツァーしょう
giải Pulitzer
chuyện thật.
ピューリッツアー ピューリッツァー
Pulitzer (as in Pulitzer Prize)
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel