Các từ liên quan tới ピューリッツァー賞 戯曲部門
ピューリッツァー賞 ピューリッツァーしょう
giải Pulitzer
戯曲 ぎきょく
kịch
ピューリッツアー ピューリッツァー
Pulitzer (as in Pulitzer Prize)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel