Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピョートル1世島
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
島島 しまとう
những hòn đảo
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)