ピロリン酸
ピロリンさん ピロりんさん
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học pyrophosphoric acid

ピロリン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピロリン酸
ピロリン酸塩 ピロリンさんえん ピロりんさんえん
pyrophosphat (là oxyanion photpho có chứa hai nguyên tử photpho trong liên kết P – O – P)
チアミンピロリン酸 チアミンピロりんさん
pyrophosphate thiamin, hoặc diphosphate thiamin, hoặc cocarboxylase (hợp chất hữu cơ, công thức: c12h19n4o7p2s+)
ピロリン ピロリン
tên một loại vi khuẩn gây ra bệnh ung thư dạ dày
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic