ピロリン酸塩
ピロリンさんえん ピロりんさんえん
☆ Danh từ
Pyrophosphat (là oxyanion photpho có chứa hai nguyên tử photpho trong liên kết P – O – P)

ピロリン酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピロリン酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ピロリン酸 ピロリンさん ピロりんさん
hợp chất hóa học pyrophosphoric acid
ピロリン ピロリン
tên một loại vi khuẩn gây ra bệnh ung thư dạ dày
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩酸 えんさん
axít HCl; hydrochloric acid
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic