Các từ liên quan tới ピンク・レディー (医薬品)
ピンクレディー ピンク・レディー
pink lady
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc