偽造医薬品
ぎぞーいやくひん
Thuốc giả
偽造医薬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽造医薬品
偽造品 ぎぞうひん
hàng giả
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
偽薬 ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả