Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンクレディー ピンク・レディー
pink lady
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
活写 かっしゃ
sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
活動 かつどう
hoạt động
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm