Các từ liên quan tới ピーク信号対雑音比
信号対雑音比 しんごうたいざつおんひ
tỷ số tín hiệu trên nhiễu
信号雑音比 しんごうざつおんひ
chỉ số tính toán thân công suất của dấu hiệu xuất ra cùng tạp âm
雑音バースト信号 ざつおんバーストしんごう
tín hiệu nhiễu
信号対ノイズ比 しんごうたいノイズひ
tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
ピーク ピーク
đỉnh; chỏm; chóp
雑音 ざつおん
tạp âm.
対比 たいひ
sự so sánh.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.