Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピーナッツ ピーナツ
lạc; đậu phụng.
最中 もなか さいちゅう さなか
giữa; trong khi; đang
ピーナッツ油 ぴーなっつあぶら
dầu phộng.
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.