Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピーピー諸島
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
peep (sound made by a small bird)
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
ピーピー柿 ピーピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ケーマン諸島 ケーマンしょとう
quần đảo Cayman
ハワイ諸島 ハワイしょとう
quần đảo Hawaii