Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
電光石火 でんこうせっか
tốc độ tia chớp