Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
シリーズ シリーズ
cấp số
XI型コラーゲン XIがたコラーゲン
collagen loại xi
文通 ぶんつう
thông tin; thông báo