Các từ liên quan tới ファイバー (数学)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ファイバー ファイバ
sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre
ステープルファイバー ステープル・ファイバー
staple fiber
グラスファイバー グラス・ファイバー
sợi thủy tinh
バルカンファイバー バルカン・ファイバー
Sợi lưu hóa