Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファイヤー原田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ファイア ファイヤー ファイヤ
lửa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
グリーンファイヤーテトラ グリーン・ファイヤー・テトラ
green fire tetra (Aphyocharax rathbuni), redflank bloodfin
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định