Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファインダー ファインダ ファインダー
kính nhắm
カメラ用ファインダー カメラようファインダー
mắt ngắm cho máy ảnh
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
レンジファインダー レンジ・ファインダー
range finder
カメラ用ファインダー/アイカップ カメラようファインダー/アイカップ
Ống ngắm/ống đeo mắt cho máy ảnh
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう向き むこうむき
quay mặt đi