Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファナティック
Người cuồng tín.
狂者 きょうしゃ
người cuồng tín, cuồng tín
ハリウッドスター ハリウッド・スター
Hollywood star
熱狂者 ねっきょうしゃ
Người nhiệt tình
狂信者 きょうしんしゃ
người cuồng tín tôn giáo
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛用者 あいようしゃ
người dùng quen thuộc