愛用者
あいようしゃ「ÁI DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người dùng quen thuộc

愛用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛用者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
愛用 あいよう
được thích dùng; ưa dùng; thường dùng; ưa thích
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc
愛飲者 あいいんしゃ
Kẻ nghiện rượu.