崩し字 くずしじ
viết bằng chữ thảo
なし崩し なしくずし
Trả từng chút một ( trả góp)
崩し書き くずしがき
kiểu viết thảo hay nghệ thuật viết chữ đẹp
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩解 ほうかい
sự sụp đổ, sự tan rã
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn