Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
曲想 きょくそう
chủ đề ca khúc
スペースファンタジー スペース・ファンタジー
space fantasy
ファンタジー
sự không tưởng; sự ảo tưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.