Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想的
げんそうてき
huyền hoặc.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
夢幻的 むげんてき
hư ảo
思想的 しそうてき
tư tưởng
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
空想的 くうそうてき
hư ảo.
仮想的 かそうてき
ảo
「HUYỄN TƯỞNG ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích