Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想劇
げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
「HUYỄN TƯỞNG KỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích