幻想劇
げんそうげき「HUYỄN TƯỞNG KỊCH」
☆ Danh từ
Kịch phi hiện thực.

幻想劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幻想劇
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
幻燈 げんとう
Máy chiếu