Các từ liên quan tới ファンデーション (化粧品)
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm
化粧品店 けしょうひんてん
cửa hàng đồ trang điểm
メーキャップ化粧品 メーキャップけしょうひん
mỹ phẩm trang điểm
フェイシャル化粧品 フェイシャルけしょうひんフェーシャルけしょうひん
Mỹ phẩm dưỡng da mặt.
二重化粧品 にじゅうかしょうひん
keo kích mí
基礎化粧品 きそけしょうひん
sản phẩm dưỡng da; mỹ phẩm chăm sóc da
ファンデーション ファウンデーション ファンデーション
nền móng; nền tảng
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang